DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| 西口,光一 |
Nhan đề
| みんなの日本語初級〓漢字 : 英語版 / 西口光一, 新矢麻紀子 ; [Nishiguchi Kōichi, Makiko Shinya] |
Thông tin xuất bản
| 東京 : スリーエーネットワーク, 2001 |
Mô tả vật lý
| 161p. : ill. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kanji |
Từ khóa tự do
| Kanji |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Sơ cấp |
Tác giả(bs) CN
| 新矢,麻紀子 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000113042 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59159366-E84E-4045-911C-1CACE5B7883D |
---|
005 | 202103300839 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883192024 |
---|
039 | |a20210330083908|bmaipt|c20200507145726|dhuongnt|y20190826093337|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKOI |
---|
100 | 0|a西口,光一 |
---|
245 | 10|aみんなの日本語初級〓漢字 : 英語版 /|c西口光一, 新矢麻紀子 ; [Nishiguchi Kōichi, Makiko Shinya] |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2001 |
---|
300 | |a161p. :|bill. ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKanji |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
700 | 0 |a新矢,麻紀子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000113042 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113042
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 KOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào