|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55700 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7B8C415A-8F77-496A-92DF-B76662CDEA19 |
---|
005 | 202001141616 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376523 |
---|
039 | |a20241129091319|bidtocn|c20200114161602|danhpt|y20190826140214|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Xuân Thu |
---|
245 | 10|aFood authenticity: a study of perception and satisfaction of international vegetarian tourists to Hanoi /|cTrần Xuân Thu; Ngô Phương Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a74tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xẨm thực |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aThực phẩm chay |
---|
653 | 0|aẨm thực |
---|
653 | 0|aFood authenticity |
---|
653 | 0|aInternational vegetarian tourists |
---|
653 | 0|aNguồn gốc thực phẩm |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aNgô, Phương Dung|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110601 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110603 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110601
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
338.4791 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110603
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
338.4791 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|