|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55724 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33FF5DEA-861A-432D-80EC-AC39C8497697 |
---|
005 | 202302160939 |
---|
008 | 210907s2010 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784625704079 |
---|
035 | |a1456401447 |
---|
039 | |a20241202142549|bidtocn|c20230216093959|dtult|y20190827161403|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bYAM |
---|
100 | 1|a山岡政紀 |
---|
245 | 10|aコミュニケーションと配慮表現 : |b日本語語用論入門 / |c山岡政紀, 牧原功, 小野正樹 ; [Masanori Yamaoka, Tsutomu Makihara, Masaki Ono]. |
---|
260 | |a東京 :|b明治書院,|c2010 |
---|
300 | |a249 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x語用論 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xPhân tích diễn ngôn |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aPhân tích diễn ngôn |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNgữ dụng học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aNgôn ngữ và giao tiếp |
---|
692 | |aGiao tiếp trong tiếng Nhật |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aMakihara, Tsutomu. |
---|
700 | 0 |aOno, Masaki. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000111136, 000136758 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111136
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 YAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136758
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 YAM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|