|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55726 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 483E6B68-11F7-4952-B8CE-A64E38B71AF9 |
---|
005 | 202206061417 |
---|
008 | 220606s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396766 |
---|
039 | |a20241129134503|bidtocn|c20220606141750|dhuongnt|y20190827163343|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình quan hệ kinh tế quốc tế /|cBùi Thị Lý chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a231tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc tế|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aTiếng Nhật quan hệ kinh tế quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Hà |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Lý|echủ biên |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hương Lan |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111019 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111019
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
337 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào