|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55728 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C10415A7-FF28-4360-AF92-9683EC9DCC68 |
---|
005 | 202004031605 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392288 |
---|
039 | |a20241130113119|bidtocn|c20200403160533|dmaipt|y20190828090326|zanhpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình khung Đào tạo Đại học - Hệ Chính quy ngành ngôn ngữ Nhật : |bBan hành kèm theo Quyết định số 794/QĐ/ĐHHN ngày 27 tháng 4 năm 2017 của Hiệu trưởng Trưởng Đại học Hà Nội /|cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a15 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Nhật Bản|xChương trình khung |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000111128 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111128
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.6071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào