|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55733 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4FA98BD6-F843-44C7-BB6D-397C71386941 |
---|
005 | 202109071424 |
---|
008 | 210907s2004 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392311 |
---|
039 | |a20241130090837|bidtocn|c20210907142441|dhuongnt|y20190828100234|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bDOK |
---|
110 | 2 |a日本語教育研究所編著. |
---|
245 | 00|a読解をはじめるあなたへ. |
---|
260 | |a日本 :|b日本語教育研究所,|c2004 |
---|
300 | |a82p. + 36 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x読解. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a読解 |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000113027 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113027
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.684 DOK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào