|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8890A74-55C7-4FE1-82AD-67F3E5F976ED |
---|
005 | 202012071057 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390883 |
---|
039 | |a20241130102239|bidtocn|c20201207105737|dmaipt|y20190828102342|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bSHI |
---|
245 | 00|a新完全マスター読解 :|b日本語能力試験N2 / |c田代ひとみ; [Tiandai Hitomi],... |
---|
260 | |a日本 :|bスリーエーネットワーク,|c2011 |
---|
300 | |a197, 39 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x読解|xレベル N2|x小切手 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐọc hiểu|xTrình độ N2 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xĐọc hiểu|xTrình độ N2|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a読解 |
---|
653 | 0 |aTrình độ N2 |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |a小切手 |
---|
653 | 0 |aレベル N2 |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
700 | 0 |a田代ひとみ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111118 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111118
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào