|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55741 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 82346DB9-FE1E-4C04-A17D-E0E0AB53DA0F |
---|
005 | 202109081107 |
---|
008 | 210907s2010 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784874244807 |
---|
035 | |a1456390350 |
---|
039 | |a20241202104219|bidtocn|c20210908110730|dhuongnt|y20190828140121|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bOZE |
---|
100 | 0|a大関, 浩美 |
---|
245 | 10|a日本語を教えるための第二言語習得入門 / |c大関浩美,白井康弘 ; [Hiromi Ozeki ,Yasuhiro Shirai] |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c2010 |
---|
300 | |a203 p. ; |c30cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x学習と教育 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a外国人スピーカー |
---|
653 | 0 |a学習と教育 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aNhập môn thụ đắc ngôn ngữ thứ hai |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|a白井, 恭弘 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000111125, 000112949-50 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111125
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 OZE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000112949
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 OZE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
|
3
|
000112950
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 OZE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|