|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55745 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B4FCC0E9-CDB9-4A06-80BE-7B6A3E58C857 |
---|
005 | 202206061423 |
---|
008 | 220606s2017 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384154 |
---|
035 | |a1456384154 |
---|
035 | |a1456384154 |
---|
039 | |a20241203081852|bidtocn|c20241203081835|didtocn|y20190828145214|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0952|bNGA |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Lan Anh |
---|
242 | |aGiáo trình Đất nước và Văn hóa Nhật Bản dành cho sinh viên Việt Nam. |
---|
245 | 10|a日本事情 /|cNguyễn Thị Lan Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a206p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aNhật Bản|xĐất nước |xCon người|xVăn hóa |
---|
651 | |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aĐất nước và văn hóa Nhật Bản |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111130 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111130
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
306.0952 NGA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào