DDC
| 495.681 |
Tác giả CN
| 河原崎, 幹夫 |
Nhan đề
| 日本語かな入門 : 英語版 = Nihongo : kana - an introduction to the Japanese syllabary / 河原崎 幹夫(Mikio Kawarazaki) |
Thông tin xuất bản
| 東京 :凡人社,1978 |
Mô tả vật lý
| 90 p. :挿絵;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Chữ cái-Nhập môn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 教材 |
Từ khóa tự do
| Nhập môn |
Từ khóa tự do
| 入門 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Chữ cái |
Môn học
| Tiếng Nhật |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000113066 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55746 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D06F5099-6A07-43A9-9584-60E8A9B061E4 |
---|
005 | 202206070927 |
---|
008 | 220607s1978 ja | jpnn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363270 |
---|
039 | |a20241208230539|bidtocn|c20220607092727|dtult|y20190828150035|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bKAW |
---|
100 | 0 |a河原崎, 幹夫 |
---|
245 | 10|a日本語かな入門 : 英語版 = |bNihongo : kana - an introduction to the Japanese syllabary / |c 河原崎 幹夫(Mikio Kawarazaki) |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1978 |
---|
300 | |a90 p. :|b挿絵;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ cái|xNhập môn |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |aNhập môn |
---|
653 | 0 |a入門 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aChữ cái |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000113066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113066
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.681 KAW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào