|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55747 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D7DDF77C-80C5-4F56-9180-B4D4256DC9CE |
---|
005 | 202206070803 |
---|
008 | 220607s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386626 |
---|
039 | |a20241129102822|bidtocn|c20220607080313|dhuongnt|y20190828151030|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.10952|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Minh Hương |
---|
245 | 10|aCơ cấu thương mại hàng hoá Việt Nam - Nhật Bản giai đoạn 2001-2010 / |cNguyễn Thị Minh Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Công Thương,|c2013 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aThương mại|bViệt Nam|bNhật Bản |
---|
651 | |y2001-2010 |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHàng hóa |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aQuan hệ kinh tế Việt Nam-Nhật Bản |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112015 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112015
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
338.10952 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào