|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55758 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D2672344-4581-4D63-A6B0-3814C2D1AA9F |
---|
005 | 202109071306 |
---|
008 | 210907s1984 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4477119208 |
---|
039 | |a20210907130613|bhuongnt|c20210310141527|dmaipt|y20190830082253|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bTSU |
---|
100 | 0|a築島, 謙三 |
---|
245 | 10|a日本人論の中の日本人 / |c築島謙三 著 |
---|
260 | |a東京 :|b大東図書,|c1984 |
---|
300 | |a449 p. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |a国民的特徴、日本人 |
---|
653 | 0 |a外国の世論 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aVăn hóa Nhật Bản truyền thống |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112012 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112012
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 TSU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào