|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55759 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 98144B3E-DBE4-41CE-A02D-810B2EA4BF94 |
---|
005 | 202206070806 |
---|
008 | 220607s1985 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4492440836 |
---|
039 | |a20220607080639|bhuongnt|c20210315150524|dmaipt|y20190830083251|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a337.09049|bSPE |
---|
100 | 0|aSpero, Joan Edelman |
---|
245 | 10|a国際関係論 / |cジョーン・E・スペロ (Joan E. Spero) |
---|
260 | |a東京 : |b東洋経済新聞社、昭和63, |c1985 |
---|
300 | |ax, 399, 5 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 04|a国際経済関係 |
---|
650 | 04|a国際経済 |
---|
650 | 14|a国際政治|x歴史 |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc tế|bNhật Bản|xQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational economic relations |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |a国際経済関係 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aTiếng Nhật quan hệ kinh tế quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112018 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112018
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
337.09049 SPE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào