|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55766 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A1A6DD23-D21F-4243-B199-45DC601A45D6 |
---|
005 | 202206070816 |
---|
008 | 220607s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784901927611 |
---|
035 | |a1456378724 |
---|
039 | |a20241130174907|bidtocn|c20220607081644|dhuongnt|y20190830092836|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a305.235|bHIR |
---|
100 | 0|a広田, 照幸 |
---|
245 | 10|a若者文化をどうみるか‐日本社会の具体的変動の中に若者文化を定位する /|c広田照幸 |
---|
260 | |a東京 : |bアドバンテージサーバー,|c2008 |
---|
300 | |a261p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 14|a青少年|x日本 |
---|
650 | 17|aThanh niên|xĐời sống xã hội|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |a社会生活 |
---|
653 | 0 |aマナーと習慣 |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aSách tham khảo |
---|
653 | 0|aThanh niên |
---|
653 | 0|aĐời sống xã hội |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aVăn hóa giới trẻ Nhật Bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000112032, 000112893 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112032
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
305.235 HIR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000112893
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
305.235 HIR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào