DDC
| 796.32302 |
Nhan đề
| Luật bóng rổ / Ủy ban Thể dục thể thao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Thể dục thể thao,2005 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về luật bóng rổ ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bóng rổ-Luật |
Từ khóa tự do
| Bóng rổ |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Luật bóng rổ |
Môn học
| Bộ môn Giáo dục thể chất |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516024(1): 000113128 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55772 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B7A7F7D1-D917-4FD6-9510-F98CEF6458A5 |
---|
005 | 202011241340 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393949 |
---|
039 | |a20241202142351|bidtocn|c20201124134055|dtult|y20190830094724|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.32302|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật bóng rổ / |cỦy ban Thể dục thể thao |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể dục thể thao,|c2005 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về luật bóng rổ ở Việt Nam. |
---|
650 | 17|aBóng rổ|xLuật |
---|
653 | 0 |aBóng rổ |
---|
653 | 0 |aLuật |
---|
653 | 0 |aLuật bóng rổ |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |aBóng rổ 1 |
---|
692 | |aBóng rổ 2 |
---|
692 | |a61PED1BB1 |
---|
692 | |a61PED1BB2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(1): 000113128 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113128
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
796.32302 LUA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào