|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55777 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | CEE33966-D6E3-4AE6-8C69-F5EBE0EF1F8D |
---|
005 | 202302091436 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373608 |
---|
039 | |a20241129135506|bidtocn|c20230209143620|dtult|y20190830101244|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bHUB |
---|
100 | 0|aHuỳnh, Công Bá |
---|
245 | 10|aĐặc trưng và sắc thái văn hóa vùng - tiểu vùng ở Việt Nam /|cHuỳnh Công Bá. |
---|
260 | |aTp. Huế :|bNxb. Thuận Hóa,|c2015 |
---|
300 | |a966 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục : tr. 955-956. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hóa vùng và tiểu vùng ở Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá |xVùng|xTiểu vùng|bViệt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVùng |
---|
653 | 0 |aTiểu vùng |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |a61VIP1IVC |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(2): 000136559-60 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000113181 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113181
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 HUB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000136559
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136560
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào