• Tài liệu môn học
  • Ký hiệu PL/XG: 390.0952 GAI
    Nhan đề: 外国人に教える日本の伝統文化 : 英語対訳 =

DDC 390.0952
Nhan đề 外国人に教える日本の伝統文化 : 英語対訳 = Understanding cultural treasures of Japan : traditional games, arts, sports and performances / 山本素子,... ect.
Thông tin xuất bản 東京 :はまの出版,2000
Mô tả vật lý 293 p. ;19 cm
Thuật ngữ chủ đề 伝統文化-日本
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa truyền thống-Nhật Bản
Từ khóa tự do Nhật Bản
Từ khóa tự do 日本
Từ khóa tự do 伝統文化
Từ khóa tự do Văn hóa truyền thống
Môn học Tiếng Nhật
Tác giả(bs) CN 南, 千穂
Tác giả(bs) CN 山本, 素子
Tác giả(bs) CN 井波, 純子
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000112034, 000112896
000 00000nam#a2200000u##4500
00155778
00220
004E448A8CF-5F9E-4C7D-94E1-E85960387AD4
005202109071450
008210907s2000 ja jpn
0091 0
020|a9784893612991
035|a1456386996
039|a20241129140008|bidtocn|c20210907145051|dhuongnt|y20190830101926|zthuvt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a390.0952|bGAI
24500|a外国人に教える日本の伝統文化 : 英語対訳 = |bUnderstanding cultural treasures of Japan : traditional games, arts, sports and performances / |c山本素子,... ect.
260 |a東京 :|bはまの出版,|c2000
300 |a293 p. ;|c19 cm
65014|a伝統文化|b日本
65017|aVăn hóa truyền thống|bNhật Bản
6530 |aNhật Bản
6530 |a日本
6530 |a伝統文化
6530 |aVăn hóa truyền thống
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aVăn hóa Nhật Bản truyền thống
693|aGiáo trình
7000|a南, 千穂
7000|a山本, 素子
7000|a井波, 純子
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000112034, 000112896
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000112034 TK_Tài liệu môn học-MH 390.0952 GAI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000112896 TK_Tài liệu môn học-MH 390.0952 GAI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện