|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55782 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 37A024AE-FA09-4BAD-BBEB-13E167418A00 |
---|
005 | 202206070810 |
---|
008 | 220607s1988 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4873801257 |
---|
020 | |a9784873801254 |
---|
039 | |a20220607081014|bhuongnt|c20210315085957|dmaipt|y20190830103623|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a370.952|bICH |
---|
100 | 0|a市川, 昭午 |
---|
245 | 10|a教育システムの日本的特質‐外国人が見た日本の教育 / |c市川昭午 著 |
---|
260 | |a東京 : |b教育開発研究所, |c1988 |
---|
300 | |a463 p. ; |c22 cm. |
---|
650 | 14|a教育|x日本 |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a教育 |
---|
653 | 0 |a比較教育 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aHệ thống giáo dục Nhật Bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000112035, 000112900 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112035
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
370.952 ICH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112900
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
370.952 ICH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào