DDC
| 306.0951 |
Nhan đề
| 中国文化读本 = Chinese culture reader. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : 人民教育出版社, 2007. |
Mô tả vật lý
| 154tr. : ill, ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Đời sống xã hội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000113157 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E67C02C-26E9-4F00-9690-89D6AB4CE2A0 |
---|
005 | 202004012137 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787107195761 |
---|
039 | |a20200401213714|banhpt|c20190831164832|dtult|y20190830105958|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.0951|bZHO |
---|
245 | |a中国文化读本 = |bChinese culture reader. |
---|
260 | |aBeijing :|b人民教育出版社, |c2007. |
---|
300 | |a154tr. :|bill, ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113157 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113157
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
306.0951 ZHO
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào