|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55788 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 47BD1DB7-BA01-448E-B1C4-75169E89FF00 |
---|
005 | 202302201645 |
---|
008 | 210907s2006 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763067 |
---|
020 | |c800円 |
---|
035 | |a1456379223 |
---|
039 | |a20241130114407|bidtocn|c20230220164534|dhuongnt|y20190830110043|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語教授法シリーズ. |nVol. 6, |p話すことを教える /|c国際交流基金. |
---|
260 | |a東京 :|b羊書房,|c2006 |
---|
300 | |a105 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第6巻 |
---|
650 | 14|a日本語|x教える|x教授法|x話すことを教える |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xPhương pháp giảng dạy|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0|a教授法 |
---|
653 | 0|a教える |
---|
653 | 0|a話すことを教える |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật 2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000113013, 000136704 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136704thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113013
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000136704
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào