|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55799 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FD8632A6-A73C-4B71-8864-7C267AB8AC10 |
---|
005 | 202206070813 |
---|
008 | 220607s2013 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784904595374 |
---|
039 | |a20220607081256|bhuongnt|c20210316091353|dmaipt|y20190830135614|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bBIJ |
---|
245 | 00|aビジネスコミュニケーションのためのケース学習 :|b職場のダイバーシティで学び合う 教材編 /|c近藤彩, 金孝卿, ムグダヤルディー, 福永由佳, 池田玲子 著 |
---|
260 | |a東京 :|bココ出版,|c2013 |
---|
300 | |a119 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 14|aビジネス日本語|xコミュニケーション|vカリキュラム |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|x Thương mại|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0|aコミュニケーション |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aカリキュラム |
---|
653 | 0|aビジネス日本語 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aVăn hóa kinh doanh Nhật Bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|a近藤, 彩 |
---|
700 | 0|a金, 孝卿 |
---|
700 | 0|aYardi, Mugdha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000112041, 000112899 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112041
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 BIJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112899
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 BIJ
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|