|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 569 |
---|
008 | 090402s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410516 |
---|
039 | |a20241129135728|bidtocn|c20090402000000|dhueltt|y20090402000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a520.9519|bKHB |
---|
090 | |a520.9519|bKHB |
---|
100 | 0 |a박 창범. |
---|
245 | 10|a한국의 전통 과학 천문학 /|c박창범 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b이화여자대학교 출판부,|c2007. |
---|
300 | |a173 p. :|b천연색삽화 ;|c19 cm. |
---|
500 | |a9788973007608 |
---|
504 | |a참고문헌과(p. 166-169)과 색인수록. |
---|
650 | |aAstronomy, Ancient|zKorea. |
---|
650 | 10|aAstronomy|zKorea|xHistory. |
---|
650 | 17|aThiên văn học|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aKorea|xCivilization. |
---|
653 | 0 |aThiên văn học. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aKhu, Chang Beom. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039384 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039384
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
520.9519 KHB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào