|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55803 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FF0BA0E4-0339-47AB-9111-90F026C7A365 |
---|
005 | 202201241339 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385978 |
---|
039 | |a20241202114136|bidtocn|c20220124133941|dtult|y20190830140921|zanhpt |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bHOL |
---|
100 | 0|aHoàng, Liên |
---|
245 | 10|aThiết kế chương trình đào tạo ngoại ngữ / |cHoàng Liên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a22tr. ; |c29cm. |
---|
653 | 0 |aThiết kế chương trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThiết kế chương trình đào tạo ngoại ngữ |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112021 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112021
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.6071 HOL
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào