|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55804 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F6B5B7E7-9EA3-403B-B00A-9ADD7BC5EC98 |
---|
005 | 202209121107 |
---|
008 | 210915s2000 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7810582283 |
---|
039 | |a20220912110700|banhpt|c20210915084119|dhuongnt|y20190830141153|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.0951|bZHA |
---|
100 | 0|a张欣. |
---|
245 | 10|a中国社会文化礼俗 /|c张欣. |
---|
260 | |aShanghai :|b上海大学出版社, |c2000 |
---|
300 | |a357 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghi thức |
---|
653 | 0 |aVăn hóa xã hội |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aĐất nước học Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000113159 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113159
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
306.0951 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào