|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32C8AC88-24F0-4C22-8751-842A5896261B |
---|
005 | 202010271555 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784496052163 |
---|
035 | |a1456382209 |
---|
039 | |a20241129093314|bidtocn|c20201027155553|dmaipt|y20190830141518|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a337|bMAE |
---|
100 | 0|a前田, 啓 |
---|
242 | |aベトナム ノ コウギョウカ ト ニホン キギョウ |
---|
245 | 10|aベトナム市場経済化と日本企業 / |c前田啓一, 池部亮 編著 |
---|
260 | |a東京 :|b同友館,|c2006 |
---|
300 | |a183 p. : |bill. ; |c21 cm |
---|
650 | 14|a経済関係.|xベトナム日本 |
---|
650 | 14|a国際投資 (日本)|xベトナム |
---|
650 | 17|aĐầu tư quốc tế|xNhật Bản|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |a市場経済 |
---|
653 | 0 |a経済関係 |
---|
653 | 0|aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aKinh tế đối ngoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000112042, 000112897 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112042
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
337 MAE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000112897
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
337 MAE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào