|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55808 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | B3E3019F-3DCB-4FD9-9E69-3F675F326493 |
---|
005 | 202005051426 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397276 |
---|
039 | |a20241130152841|bidtocn|c20200505142644|dhuett|y20190830142351|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Minh Hương |
---|
245 | 10|aThư tín thương mại / |cNguyễn Thị Minh Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a[83]tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aThư tín thương mại|xTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThư tín |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThư tín thương mại |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000112019 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112019
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.68 NGH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|