|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55820 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 77F4A5FD-ACC2-4E15-9E71-8586AE32E0A2 |
---|
005 | 202011231558 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401764 |
---|
039 | |a20241201181754|bidtocn|c20201123155826|dtult|y20190830150102|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a349.597|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình pháp luật đại cương : |bDành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành Luật / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | |a328tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật đại cương|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
692 | |a61PML1GEL |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(1): 000112011 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112011
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
349.597 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào