DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 彭志平. |
Nhan đề
| 汉语阅读教程, 第三册 =,. Đọc hán ngữ / 彭志平, 赵冬梅编. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : 北京语言文化大学出版社, 2001. |
Mô tả vật lý
| 304tr. ; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Thực hành tiếng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000113153 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4057989-DE56-47D9-9E67-307454625443 |
---|
005 | 202004012150 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561909705 |
---|
035 | |a1456377966 |
---|
035 | |a1456377966 |
---|
035 | |a1456377966 |
---|
035 | |a1456377966 |
---|
039 | |a20241129101016|bidtocn|c20241129100737|didtocn|y20190830150945|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bPEN |
---|
100 | 0|a彭志平. |
---|
245 | 10|a 汉语阅读教程, 第三册 =,. |pĐọc hán ngữ /|c彭志平, 赵冬梅编. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言文化大学出版社, |c2001. |
---|
300 | |a304tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113153 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113153
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 PEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào