|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55837 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 29EAAC30-394E-4011-9097-5DFB7AD6F357 |
---|
005 | 202302091608 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385490 |
---|
039 | |a20241129132440|bidtocn|c20230209160830|dtult|y20190830160552|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | 10|aHệ thống liên kết văn bản tiếng Việt /|cTrần Ngọc Thêm. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2013 |
---|
300 | |a307 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt, về ngôn ngữ văn bản. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt |xNgôn ngữ văn bản|xLiên kết |
---|
653 | 0 |aLiên kết văn bản |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ văn bản |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aVăn bản tiếng Việt |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
692 | |a61VIP2VIU |
---|
692 | |a61VIP2VTS |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(2): 000113201, 000113380 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000113200 |
---|
890 | |a3|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113200
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000113201
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113380
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|