|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0EC3F8D7-36B1-4839-8010-A4140527D315 |
---|
005 | 202206070818 |
---|
008 | 220607s2002 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392711 |
---|
039 | |a20241130111931|bidtocn|c20220607081814|dhuongnt|y20190830160638|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Việt Thanh |
---|
245 | 10|a24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật. |nTập 1. Quy tắc 1-12 /|cTrần Việt Thanh, Nghiêm Đức Thiện |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2002 |
---|
300 | |a[110 tr.] ; |c30cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vKanji|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aChuyên đề Từ vựng tiếng Nhật |
---|
692 | |aKhai thác tri thức Hán Việt trong dạy học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|aNghiêm, Đức Thiện |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112063 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112063
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.681 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào