|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30146D0D-C3FE-45AB-B0A7-66BE16F23BAB |
---|
005 | 202109071637 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210907163712|btult|c20201126162843|dmaipt|y20190830162635|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bJIT |
---|
245 | 00|a実用ビジネス日本語 = Practical Business Japanese : |bTOP ランゲージ. |
---|
260 | |a東京 :|bアルク, |c1993 |
---|
300 | |a200 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aビジネス日本語|x事業. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật chuyên ngành|xThương mại |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |a事業 |
---|
653 | 0 |aビジネス日本語 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000112059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112059
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 JIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào