|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55849 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6AFBBF59-DFA8-4535-A771-FCBBDB751E81 |
---|
005 | 202311151042 |
---|
008 | 230213s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787560087221 |
---|
039 | |a20231115104233|banhpt|c20231115090810|danhpt|y20190831083906|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bGAO |
---|
245 | 00|a高级文学翻译 = |bAdvanced literary translation /|c主编, ... |
---|
260 | |a北京 : |b外语教学与研究出版社, |c2009 |
---|
300 | |a406 p. ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aDịch văn học |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Văn học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000113068, 000135372, 000137488-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137488thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137488
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 GAO
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137489
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 GAO
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113068
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 GAO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135372
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 GAO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|