|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55850 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EDB2AA27-E105-467C-8E58-20D6EE5F7841 |
---|
005 | 202206070824 |
---|
008 | 220607s2012 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784642080682 |
---|
035 | |a1456401448 |
---|
039 | |a20241130163033|bidtocn|c20220607082404|dhuongnt|y20190831084203|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a306.0952|bSHI |
---|
245 | 10|a知っておきたい日本の年中行事事典 /|c福田アジオ [ほか] 著 福田, アジオ 菊池, 健策 山崎, 祐子 常光, 徹 福原, 敏男 |
---|
260 | |a東京 :|b吉川弘文館,|c2012 |
---|
300 | |a201 p. ; |c22 cm. |
---|
650 | 14|a文化的|x文化的および慣習的な生活|b日本 |
---|
650 | 17|aVăn hóa|bNhật Bản|xĐời sống|xPhong tục |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|a日本 |
---|
653 | 0|aĐời sống xã hội và phong tục |
---|
653 | 0|a文化的 |
---|
653 | 0|a文化的および慣習的な生活 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aĐất nước và văn hóa Nhật Bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112055 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112055
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
306.0952 SHI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|