|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55859 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 31710D80-A317-4CBA-BCF1-40329324F85E |
---|
005 | 202206070827 |
---|
008 | 220607s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390107 |
---|
039 | |a20241130113111|bidtocn|c20220607082710|dhuongnt|y20190831091233|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.609|bHOL |
---|
100 | 0|aHoàng, Liên |
---|
245 | 10|aVăn học Nhật Bản đương đại /|cHoàng Liên |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a22 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xVăn học đương đại|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aVăn học đương đại |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - hệ vừa làm vừa học |
---|
692 | |aVăn học Nhật Bản đương đại |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112053
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
895.609 HOL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào