|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CCC625D3-C55C-4FCB-B110-76CF7155B55D |
---|
005 | 202008181419 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376916 |
---|
039 | |a20241201164225|bidtocn|c20200818141906|dmaipt|y20190831103725|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bTES |
---|
110 | 2 |aHa Noi University. Foundation studies department. |
---|
245 | 00|aTest preparation writing skills :|bTerm II / |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a195 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aKĩ năng viết. |
---|
653 | 0 |aKiểm tra năng lực |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000113202 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113202
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 TES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào