|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F8EA99B-2C2A-4A4B-8AE3-A9DB2E57DA8D |
---|
005 | 202110061337 |
---|
008 | 211006s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394588 |
---|
039 | |a20241130153038|bidtocn|c20211006133721|danhpt|y20190831112655|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bDOH |
---|
100 | 0|aĐỗ, Lê Hải Hà. |
---|
245 | 10|aSpeaking presentation basic English language /|cĐỗ Lê Hải Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a33 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng thuyết trình. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000113223 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113223
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.51 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào