|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5730 |
---|
005 | 202011061015 |
---|
008 | 040419s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0138758573 (pbk.) |
---|
035 | |a827147144 |
---|
035 | ##|a1083196539 |
---|
039 | |a20241208234852|bidtocn|c20201106101601|danhpt|y20040419000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a005.268|221|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchneider, David I. |
---|
245 | 13|aAn introduction to programming using Visual Basic 5.0 /|cDavid I. Schneider. |
---|
246 | 30|aVisual Basic 5.0 |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1998 |
---|
300 | |axiii, 814 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
630 | |aMicrosoft Visual BASIC. |
---|
650 | 00|aBASIC (Computer program language) |
---|
650 | 00|aVisual Basic |
---|
650 | 00|aVisual Basic (Computer program language) |
---|
650 | 17|aTin học|xMáy tính|xNgôn ngữ lập trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ máy tính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008785 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008785
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.268 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào