|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55916 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A251D30A-62B9-4626-8DDD-E1BD6E6FB799 |
---|
005 | 202212080908 |
---|
008 | 221208s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305256132 |
---|
035 | |a1456368739 |
---|
039 | |a20241125211806|bidtocn|c20221208090815|dmaipt|y20190831130702|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bDUM |
---|
100 | 1|aDummentt, Paul |
---|
245 | 10|aLife 3 : |bStudent book / |cPaul Dummentt, John Hughes, Helen Stephenson. |
---|
260 | |aBoston, MA. : |bNational Geographic Learning, |c2015 |
---|
300 | |a176 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language |xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTextbooks |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aForeign speakers |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |a61ENG3FL3 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2 _1B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2- A2 CLC |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2- A2 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2- B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1|aHughes, John |
---|
700 | 1|aStephenson, Helen |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000113232 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113232
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.24 DUM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|