|
000
| 00000nem#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55918 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6296A993-3493-4643-A9D2-86F0D7894DAE |
---|
005 | 202212080905 |
---|
008 | 221208s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363135 |
---|
039 | |a20241125203341|bidtocn|c20221208090504|dmaipt|y20190831131638|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bDUM |
---|
100 | 1|aDummett, Paul |
---|
245 | 10|aLife 4 / |cPaul Dummett, John Hughes, Helen Stephenson. |
---|
260 | |aBoston, MA : |bNational Geographic Learning, |c2015 |
---|
300 | |a183 p. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aStudent book |
---|
650 | 10|aEnglish language |xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTextbooks |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2B1 |
---|
692 | |a61ENG3FL4 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1|aHughes, John |
---|
700 | 1|aStephenson, Helen |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000113231 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113231
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.24 DUM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|