DDC 621.382
Nhan đề Wireless networks / P. Nicopolitidis, M. S. Obaidat, G.I. Papadimitriou, A.S. Pomportsis.
Thông tin xuất bản Hoboken, NJ. : J. Wiley, 2003
Mô tả vật lý xvi, 405 p. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Wireless communication systems
Từ khóa tự do Telecommunications
Từ khóa tự do Computer netwerken
Khoa Công nghệ thông tin
Chuyên ngành Công nghệ thông tin
Môn học Mạng không dây và ứng dụng
Tác giả(bs) CN Nicopolitidis.,P,
Tác giả(bs) CN Obaidat, M. S.
Tác giả(bs) CN Papadimitriou, G.I.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516015(2): 000113106, 000137378
000 00000nam#a2200000u##4500
00155928
00220
0043EB0C3F3-5526-46D0-AC13-9DC0E682903F
005202302201508
008230216s2003 nju eng
0091 0
020 |a0470845295
035|a50560015
039|a20241128114226|bidtocn|c20230220150843|dhuongnt|y20190831134555|zanhpt
0410 |aeng
044 |anju
08204|a621.382|bWIR
24500|aWireless networks / |cP. Nicopolitidis, M. S. Obaidat, G.I. Papadimitriou, A.S. Pomportsis.
260 |aHoboken, NJ. : |bJ. Wiley, |c2003
300 |axvi, 405 p. : |bill. ; |c26 cm.
65000|aWireless communication systems
6530 |aTelecommunications
6530 |aComputer netwerken
690|aCông nghệ thông tin
691|aCông nghệ thông tin
692|aMạng không dây và ứng dụng
693|aGiáo trình
7001 |aNicopolitidis.,P,
7001 |aObaidat, M. S.
7001 |aPapadimitriou, G.I.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(2): 000113106, 000137378
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137378thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113106 TK_Tài liệu môn học-MH MH CNTT 621.382 WIR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000137378 TK_Tài liệu môn học-MH MH CNTT 621.382 WIR Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện