|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3E0D0B4C-2F55-4F49-9BC4-029B14BC6801 |
---|
005 | 202106081051 |
---|
008 | 210608s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210608105119|bmaipt|c20200327084115|dthuvt|y20190831135102|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bTES |
---|
110 | 2 |aBEL speaking team. |
---|
245 | 00|aTest preparation speaking skills for term 1 /|cBEL speaking team |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a[66] p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|yHọc kì 1|xKiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000113220 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113220
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 TES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào