LCC
| HB501 |
DDC
| 335.41 |
Tác giả CN
| Marx, Karl, |
Nhan đề
| Marx s Capital / edited and introduced by C.J. Arthur. |
Lần xuất bản
| A student ed. |
Thông tin xuất bản
| London : Lawrence & Wishart, 1992. |
Mô tả vật lý
| xxviii, 384 p. ; 22 cm. |
Phụ chú
| "This edition is an edited and abridged version of the first volume of capital: A Critique of Political Economy by Karl Marx, using the text of the English edition of 1887 ..."--T.p. verso. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Capital. |
Thuật ngữ chủ đề
| Marxian economics. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ đô-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thủ đô. |
Từ khóa tự do
| Thành phố. |
Tác giả(bs) CN
| Arthur, C. J. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009073 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5732 |
---|
005 | 19931112112008.6 |
---|
008 | 040419s1992 enk a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93189155 |
---|
020 | |a0853157774 |
---|
035 | |a27676884 |
---|
035 | ##|a27676884 |
---|
039 | |a20241209002417|bidtocn|c20040419000000|dhuongnt|y20040419000000|zhangctt |
---|
040 | |aICL|cICL|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aHB501|b.M36 1992 |
---|
082 | 04|a335.41|220|bMAR |
---|
090 | |a335.41|bMAR |
---|
100 | 1 |aMarx, Karl,|d1818-1883. |
---|
240 | 10|aKapital.|lEnglish |
---|
245 | 10|aMarx s Capital /|cedited and introduced by C.J. Arthur. |
---|
250 | |aA student ed. |
---|
260 | |aLondon :|bLawrence & Wishart,|c1992. |
---|
300 | |axxviii, 384 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |a"This edition is an edited and abridged version of the first volume of capital: A Critique of Political Economy by Karl Marx, using the text of the English edition of 1887 ..."--T.p. verso. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCapital. |
---|
650 | 00|aMarxian economics. |
---|
650 | 07|aThủ đô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThủ đô. |
---|
653 | 0 |aThành phố. |
---|
700 | 1 |aArthur, C. J.|q(Christopher John),|d1940- |
---|
740 | 0 |aCapital. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009073 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|