|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55960 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1395AAF9-205A-41EF-BCA1-F3C02C826322 |
---|
005 | 202106211128 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210621112816|btult|c20201130101118|dtult|y20190831161453|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bGRA |
---|
100 | 1|aGrant, Linda |
---|
245 | 10|aWell said :|bPronunciation for clear communication /|cLinda Grant. |
---|
260 | |aBoston : |bHeinle & Heinle Publishers, |c2001 |
---|
300 | |ap.18-129 ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000100581, 000113206 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113206
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.34 GRA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000100581
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.34 GRA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào