- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 005.8 SEC
Nhan đề: Security+ study guide & DVD training system /
DDC
| 005.8 |
Nhan đề
| Security+ study guide & DVD training system / Michael Cross, Norris L Johnson, Jr., Tony Piltzecker, Robert J Shimonski, Debra Little, John Shinder. |
Thông tin xuất bản
| Rockland, MA : Syngress, 2002 |
Mô tả vật lý
| 823 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer networks-Security measures |
Thuật ngữ chủ đề
| Electronic data processing personnel-Certification |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer security-Examinations |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer networks -Examinations-Study guides. |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| Computer security |
Từ khóa tự do
| Bảo mật |
Từ khóa tự do
| Security measures |
Từ khóa tự do
| Electronic data processing personnel |
Từ khóa tự do
| An toàn thông tin |
Từ khóa tự do
| Bảo mật |
Môn học
| Công nghệ thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Shimonski, Robert J. |
Tác giả(bs) CN
| Shinder , Dr. Thomas W. |
Tác giả(bs) CN
| Schmied, Will, |
Tác giả(bs) CN
| Cross, Michael |
Tác giả(bs) CN
| Johnson, Norris L. |
Tác giả(bs) CN
| Piltzecker, Tony |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516015(4): 000111048, 000113084, 000113727-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55961 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4AFF5058-17E4-4F2F-890C-6CA1C1C2F8BA |
---|
005 | 202107051401 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1931836728 |
---|
035 | |a51876504 |
---|
039 | |a20241209003427|bidtocn|c20210705140138|dtult|y20190831161458|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a005.8|bSEC |
---|
245 | 00|aSecurity+ study guide & DVD training system /|cMichael Cross, Norris L Johnson, Jr., Tony Piltzecker, Robert J Shimonski, Debra Little, John Shinder. |
---|
260 | |aRockland, MA : |bSyngress, |c2002 |
---|
300 | |a823 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aComputer networks|xSecurity measures |
---|
650 | 10|aElectronic data processing personnel|xCertification |
---|
650 | 10|aComputer security|xExaminations |
---|
650 | 10|aComputer networks |xExaminations|vStudy guides. |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính |
---|
653 | 0 |aComputer security |
---|
653 | 0 |aBảo mật |
---|
653 | 0 |aSecurity measures |
---|
653 | 0 |aElectronic data processing personnel |
---|
653 | 0 |aAn toàn thông tin |
---|
653 | 0|aBảo mật |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aNhập môn an toàn thông tin |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aShimonski, Robert J. |
---|
700 | 1 |aShinder , Dr. Thomas W. |
---|
700 | 1 |aSchmied, Will, |
---|
700 | 1|aCross, Michael |
---|
700 | 1|aJohnson, Norris L. |
---|
700 | 1|aPiltzecker, Tony |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(4): 000111048, 000113084, 000113727-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113084
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
005.8 SEC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000111048
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
005.8 SEC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000113728
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
005.8 SEC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
4
|
000113727
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
005.8 SEC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|