|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55963 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DEFB4857-A130-44FA-A649-A0222FEA4F26 |
---|
005 | 202011301015 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194579100 |
---|
035 | |a1456361503 |
---|
039 | |a20241208230037|bidtocn|c20201130101539|dtult|y20190831162643|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bFRE |
---|
100 | 1|aFrendo, Evan |
---|
245 | 10|aEnglish for accounting :|bExpress series /|cEvan Frendo, Sean Mahoney |
---|
260 | |aEngland : |bOxford,|c2007 |
---|
300 | |a53 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xKế toán|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMahoney, Sean |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000113213 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113213
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
657 FRE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào