|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55980 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 663D026B-043F-4063-9FEB-BCEF1D2EE6D1 |
---|
005 | 202202180932 |
---|
008 | 210524s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416331 |
---|
039 | |a20241201155832|bidtocn|c20220218093242|dtult|y20190903073716|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bTRH |
---|
100 | 0|aTrần, Thúy Hằng |
---|
245 | 10|aTest preparation writing skills for english for specific purposes /|cTrần Thúy Hằng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a1997tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000113226 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113226
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
428.1 TRH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào