|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55981 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E07E149F-AB6F-4CF4-8ECF-A29D149700E6 |
---|
005 | 202304250928 |
---|
008 | 210608s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365314 |
---|
035 | ##|a1083172560 |
---|
039 | |a20241208222108|bidtocn|c20230425092804|danhpt|y20190903074619|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGM |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Phương Mai. |
---|
245 | 00|aListening and note-taking skills term II :|bStudent's book /|cNguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c[2017] |
---|
300 | |a83 p.;|c30 cm. |
---|
490 | |aStudent's book |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening skill |
---|
650 | 10|aEnglish language|xNote-taking |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xKĩ năng ghi chép |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng ghi chép |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0|aListening skill |
---|
690 | |aKhoa tiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quỳnh Hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000113400 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000113229 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113229
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000113400
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.3 NGM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|