|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A740FCD-FBCB-40EB-A15C-3991B5930511 |
---|
005 | 202105281528 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365566 |
---|
039 | |a20241208233919|bidtocn|c20210528152817|danhpt|y20190903111807|ztult |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bWRI |
---|
110 | |aHanoi University.|bFoundation studies department. |
---|
245 | 00|aWriting skills : |bTerm II / |cKhoa tiếng Anh chuyên ngành - Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |
---|
300 | |a147, [36] p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000113281 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113281
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 WRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào