|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5A9CF2E-77E8-42A7-9114-87FA5DA23BC6 |
---|
005 | 202208250826 |
---|
008 | 220825s2008 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368742 |
---|
039 | |a20241125215911|bidtocn|c20220825082553|dmaipt|y20190903112835|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bLIS |
---|
110 | |aHanoi University.|bFoundation studies department. |
---|
245 | 10|aListening skills. |nTerm II : |bStudent's book /|cKhoa tiếng Anh chuyên ngành - Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |
---|
300 | |a89 p. + workbook 27 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa "Listening skills Term II" |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aStudent's book |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh đại cương |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000113280 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113280
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 LIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào