|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55986 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4C015402-1AD6-43E5-B2C1-5CAA3038915C |
---|
005 | 202103191121 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787222086371 |
---|
035 | |a1456380836 |
---|
039 | |a20241129151150|bidtocn|c20210319112101|danhpt|y20190903150839|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a390.09579|bNGB |
---|
100 | 0|a阮志坚著. |
---|
245 | 10|a越南的传统文化与民俗 =|bTraditional culture and folklore in Vietnam /|c阮志坚著; 郑晓云编. |
---|
260 | |aKunming Shi : |b云南人民出版社, |c2011 |
---|
300 | |a267 p. :|bill. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aVăn hóa và du lịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000113137 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113137
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.09579 NGB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào